--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại cà sa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại cà sa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại cà sa
Your browser does not support the audio element.
+
Verbose, diffuse
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
đại cà sa
:
Verbose, diffuse
+
inpour
:
đổ vào, rót vào
+
pedagogy
:
khoa sư phạm, giáo dục học
+
cynoscion regalis
:
(động vật học) Cá thu đá biển Bắc Mỹ
+
mòn
:
to weargiầy của tôi mòn rồiMy shoes are worn outmòn sứcto wear oneself out